Có 2 kết quả:

組成部分 zǔ chéng bù fèn ㄗㄨˇ ㄔㄥˊ ㄅㄨˋ ㄈㄣˋ组成部分 zǔ chéng bù fèn ㄗㄨˇ ㄔㄥˊ ㄅㄨˋ ㄈㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) part
(2) component
(3) ingredient
(4) constituent

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) part
(2) component
(3) ingredient
(4) constituent

Bình luận 0